ăn xin tiếng anh là gì

beggar. noun. en person who begs. Người ăn xin —gồm người què, người mù, phụ nữ nuôi con bú—là những hình ảnh thường thấy. Beggars —the lame, the blind, women nursing their babies—are a common sight. en.wiktionary2016. 1. general. người ăn xin (từ khác: ăn mày, ăn xin, người ăn mày, người hành khất, tên ăn mày, kẻ ăn mày, đứa ăn mày, tên ăn xin, kẻ ăn xin, đứa ăn xin) volume_up. beggar {danh} người ăn xin (từ khác: sống lang thang, phiêu bạt, du mục, người vô gia cư) volume_up. vagrant {danh} 3. Người công chính sẽ không phải ăn xin (25) The righteous will not lack bread (25) 4. Cảnh sát Boston phân biệt sự gạ gẫm tích cực, hay ăn xin hung hăng, so với việc ăn xin thụ động, ví dụ ăn xin tại một cửa hàng với một chiếc cốc trong tay nhưng không nói gì. Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd. Ăn xin là việc đi cầu xin người khác ban cho một đặc ân, thường là một món quà bằng tiền, với rất ít hoặc không có mong đợi gì đáp ăn xin là một người nghèo sống trên tiền hoặc thức ăn từ người is a poor person who lives by asking others for money or đàn ông giàu có đuổi người ăn xin rich man waved the beggar hai từ dùng diễn đạt người ăn xin trong tiếng Anh beggar ăn mày chỉ người nghèo sống bằng cách xin tiền hoặc thức ăn của người khác và panhandler ăn xin chỉ một người xin tiền từ những người vãng lai. Phi-e-rơ chữa lành người ăn xin bị què 1-10 Peter heals a lame beggar 1-10 Người công chính sẽ không phải ăn xin 25 The righteous will not lack bread 25 Và những con đường thành phố không tốt bụng với kẻ ăn xin không nhà đâu. And the streets of this city are not kind to homeless beggars. Không có một người phụ nữ đó là giống như một kẻ ăn xin. There's a woman that's like a beggar. Người ăn xin ngạc nhiên. The beggar was surprised. Người ăn xin. The beggar. Mày tính ăn xin tới chừng nào mới đủ tiền trả đây? How much begging until I get my money back? Số " ăn xin " xã hội là cái gì? What's a scoso curcurity murder? Và làm cho nhanh, đồ ăn xin lang thang. And be quick about it, you gypsy beggar. Là gì với rằng khuôn mặt kẻ ăn xin của bạn? What's with that beggar face of yours? Ngay cả như một kẻ ăn xin, tôi muốn là Gangnam của kẻ ăn xin. Why everybody all must with me to beg? Mercy for bosom people is it is nothing evil to move is... Hungary có lệnh cấm ăn xin toàn quốc. Hungary has a nationwide ban. Với cái chén ăn xin, hắn có thể đến Florence. So with his begging bowl, he can travel to Florence. Tôi bắt đầu nhận ra, ăn xin không phải là giải pháp. I started to realize, begging would not be the solution. Anh lang thang trên đường phố Hồng Kông như một kẻ ăn xin với con trai mình. He roams the streets of Hong Kong as a beggar with his son. Mày làm gì có túi, đồ ăn xin. You don't have a bag, you bum! Chúng ta không đi ăn xin nữa hả? And then can we stop begging? Với giả định rằng những người lang thang là những người ăn xin không giấy phép. The presumption was that vagabonds were unlicensed beggars. Chúng đều thích tiền cả như 1 lũ ăn xin vậy. We all like money even as a flood that beggars. Người ăn xin trả lời "Có," và Will nói, "Tuyệt! The panhandler says, "Yes," and Will says, "Great! Những người ăn xin tin tưởng anh ấy, anh ấy tin tưởng họ, anh ấy nhiệt tình. The panhandlers trust him, he believes in them, he hustles. Anh dạy chúng ăn xin. You teach them to beg. Ăn xin không phải là bất hợp pháp ở Bồ Đào Nha. Begging is not illegal in Portugal. Tôi đang ăn xin cho Chúa Giê-su đây”. I’m begging for Jesus.” Từ điển Việt-Anh kẻ ăn xin Bản dịch của "kẻ ăn xin" trong Anh là gì? vi kẻ ăn xin = en volume_up beggar chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI kẻ ăn xin {danh} EN volume_up beggar Bản dịch VI kẻ ăn xin {danh từ} 1. miệt thị kẻ ăn xin từ khác ăn mày, ăn xin, người ăn mày, người ăn xin, người hành khất, tên ăn mày, kẻ ăn mày, đứa ăn mày, tên ăn xin, đứa ăn xin volume_up beggar {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "kẻ ăn xin" trong tiếng Anh xin trạng từEnglishpleasexin động từEnglishpleadxin danh từEnglishpleaseăn động từEnglishwingetcelebrateattendearntake part inburncorrodetakesuitlivespreadreceivehavetakecostfeed Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese kẻ vô dụngkẻ xoay chiềukẻ xu nịnhkẻ xâm lượckẻ xâm phạm đời tưkẻ xúi giụckẻ ám sátkẻ ăn bámkẻ ăn màykẻ ăn thịt người kẻ ăn xin kẻ đáng khinhkẻ đánh bomkẻ đánh bom liều chếtkẻ đâm thuê chém mướnkẻ đê tiệnkẻ đê tiện đáng khinhkẻ đạo đức giảkẻ đặt bomkẻ địchkẻ đồng lõa commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Bản dịch Chúng tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất tới anh chị trong những giờ phút khó khăn này. expand_more Please accept our deepest and most heartfelt condolences at this most challenging time. Xin vui lòng xem résumé/CV đính kèm để biết thêm thông tin chi tiết. Please find my résumé / CV attached. Nếu ông bà cần thêm thông tin gì, xin đừng ngần ngại liên lạc với tôi. Should you need any further information, please do not hesitate to contact me. Chúng tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất tới anh chị trong những giờ phút khó khăn này. expand_more Please accept our deepest and most heartfelt condolences at this most challenging time. Xin vui lòng xem résumé/CV đính kèm để biết thêm thông tin chi tiết. Please find my résumé / CV attached. Nếu ông bà cần thêm thông tin gì, xin đừng ngần ngại liên lạc với tôi. Should you need any further information, please do not hesitate to contact me. Ví dụ về cách dùng Chúng tôi xin chia buồn với sự mất mát to lớn của anh / chị và gia quyến. Our thoughts are with you and your family at this most difficult time of loss. Nếu ông bà cần thêm thông tin gì, xin đừng ngần ngại liên lạc với tôi. Should you need any further information, please do not hesitate to contact me. Chúng tôi xin vui mừng giới thiệu thành viên mới nhất của gia đình chúng tôi... We're proud to introduce/announce the newest member of our family… Chúng tôi đã nhận được fax của ông/bà và xin xác nhận đơn hàng như trong fax. We have just received your fax and can confirm the order as stated. Chúng tôi xin đặt hàng với điều kiện hàng phải được giao trước... We are placing this trial order on the condition that the delivery is made before… Chúng tôi xin đặt hàng với điều kiện hàng phải được giao trước... We place this trial order on the condition that the delivery has to be made before… Chúng tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất tới anh chị trong những giờ phút khó khăn này. Please accept our deepest and most heartfelt condolences at this most challenging time. Chúng tôi xin mời bạn đến tham dự một buổi tiệc giữa bạn bè để ăn mừng... We are having a party amongst friends to celebrate…and we would be very glad if you could come. Như đã thỏa thuận bằng lời, chúng tôi xin gửi hợp đồng cho ông/bà ký. In accordance with our verbal agreements, we are sending you the contract for your signature. Chúng tôi xin vui mừng thông báo bé trai/bé gái của chúng tôi đã chào đời. We are overjoyed to announce the arrival of our son/daughter. Nếu chúng tôi có thể hỗ trợ được gì cho ông/bà, xin hãy cho chúng tôi biết. If we can be of any further assistance, please let us know. Chúng tôi xin vui mừng thông báo rằng gia đình chúng tôi vừa chào đón một bé trai/bé gái. We would like to announce the birth of our new baby boy/girl. Tôi rất tin tưởng vào... và xin hết lòng tiến cử cậu ấy / cô ấy vào vị trí... Seldom have I been able to recommend someone without reservation. It is a pleasure to do so in the case of… . Nếu ông/bà cần thêm thông tin gì, xin vui lòng liên hệ với tôi. If you require any further information, feel free to contact me. Chúng tôi xin vui mừng giới thiệu bé trai/bé gái nhà chúng tôi... We are delighted to introduce you to...our new son/daughter. Tôi xin liên hệ với ông/bà về vị trí... được quảng cáo vào ngày... I am writing in response to your advertisement posted on… Chúng tôi xin trân trọng mời bạn đến chung vui cùng chúng tôi vào ngày... tại... nhân dịp... We would be delighted if you would join us on..at…for… Chúng tôi xin mạn phép nhắc ông/bà rằng đã quá hạn thanh toán cho... May we remind you that your payment for...is overdue. Chúng tôi xin vui mừng thông báo hai cháu... và... sắp thành hôn. We are happy to announce the wedding/marriage of…and… ,xin trân trọng mời ông / bà đến tham dự lễ thành hôn của hai cháu nhà chúng tôi vào ngày... tại... Mr and Mrs…request your presence at the marriage of their son/daughter on…at… Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Từ điển Việt-Anh ăn xin Bản dịch của "ăn xin" trong Anh là gì? vi ăn xin = en volume_up beggar chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI ăn xin {danh} EN volume_up beggar ăn xin {động} EN volume_up beg panhandle ăn xin {ngoại động} EN volume_up panhandle tên ăn xin {danh} EN volume_up beggar kẻ ăn xin {danh} EN volume_up beggar Bản dịch VI ăn xin {danh từ} ăn xin từ khác ăn mày, người ăn mày, người ăn xin, người hành khất, tên ăn mày, kẻ ăn mày, đứa ăn mày, tên ăn xin, kẻ ăn xin, đứa ăn xin volume_up beggar {danh} VI ăn xin {động từ} ăn xin từ khác ăn mày, hành khất, van xin, van lơn, cầu xin volume_up beg {động} ăn xin từ khác ăn mày, xin xỏ volume_up panhandle {động} VI ăn xin {ngoại động từ} ăn xin từ khác ăn mày, hành khất volume_up panhandle {động} [tục] VI tên ăn xin {danh từ} 1. miệt thị tên ăn xin từ khác ăn mày, ăn xin, người ăn mày, người ăn xin, người hành khất, tên ăn mày, kẻ ăn mày, đứa ăn mày, kẻ ăn xin, đứa ăn xin volume_up beggar {danh} VI kẻ ăn xin {danh từ} 1. miệt thị kẻ ăn xin từ khác ăn mày, ăn xin, người ăn mày, người ăn xin, người hành khất, tên ăn mày, kẻ ăn mày, đứa ăn mày, tên ăn xin, đứa ăn xin volume_up beggar {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "ăn xin" trong tiếng Anh xin trạng từEnglishpleasexin động từEnglishpleadxin danh từEnglishpleaseăn động từEnglishwingetcelebrateattendearntake part inburncorrodetakesuitlivespreadreceivehavetakecostfeed Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese ăn vayăn vàoăn vãăn vòiăn vạăn vậnăn vận bảnh baoăn vận tươm tấtăn vặtăn vụng ăn xin ăn xàiăn xénăn xôiăn xổiăn xổi ở thìăn yếnăn yến tiệcăn ítăn ýăn điểm tâm commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

ăn xin tiếng anh là gì